Phát âm âm /v/
1. Move//muːv/ chuyển động
2. Halve: /hɑ:v/ chia đôi
3. Leave :/liːv/ dời đi/ chuyển khỏi chỗ ở
4. love /lʌv/ – tình yêu
5. violin /ˌvaɪəˈlɪn/ – đàn vĩ cầm
Phát âm âm /ʌ/
1. bus /bʌs/ : XE BUS
2. monkey /ˈmʌŋki/: Con khỉ
3. other :ˈ/ʌðə/ : khác / cái khác
4. Wonderful – /wʌndərfl/: tuyệt diệu, tuyệt vời
5. Cut – /kʌt/: cắt