1. Những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng của nhân viên khách sạn
- Good morning/ afternoon. Can I help you? – Chào buổi sáng/ buổi chiều. Tôi có thể giúp gì được cho quý khách?
- Welcome to Dragon hotel! – Chào đón quý khách đến với khách sạn Dragon!
- May I help you?: Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
- Do you have a reservation? – Qúy khách đã đặt phòng trước chưa ạ?
- Would you like me to reserve a room for you?: Bạn có muốn đặt phòng trước không?
- How long do you intend to stay?: Qúy khách định ở đây bao lâu?
- How long will you be staying for?: Qúy khách muốn ở bao lâu?
- What sort of room would you like?: Qúy khách thích phòng loại nào?
- What kind of room would you like?: Qúy khách muốn loại phòng nào?
- Do you have any preference?: Qúy khách có yêu cầu đặc biệt gì không?
- What name is it, please? – Vui lòng cho tôi biết tên của quý khách
- Could I see your passport? Bạn có thể cho tôi xem hộ chiếu được không ạ?
- Could you please fill in this registration form? – Ông bà có thể điền vào tờ phiếu đăng ký này được không ạ?
- How many nights? – Qúy khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?
- Do you want a single room or a double room? – Bạn muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?
- Do you want breakfast? – Qúy khách có muốn dùng bữa sáng không?
- Let me repeat your reservation?: Để tôi nhắc lại yêu cầu đặt phòng của ông nhé.
- All our rooms are fully occupied?: Tất cả mọi phòng đều có người đặt hết rồi
- Here’s your room key. – Chìa khóa phòng của ông bà đây.
- Your room number is 301 – Phòng của quý khách là 301
- Your room’s on the…floor: Phòng của bạn ở tầng…
- Would you like a newspaper? Bạn có muốn đọc báo không?
- Would you like a wake-up call? – Bạn có muốn chúng tôi gọi báo thức buổi sáng không?
- Breakfast’s from 6am till 9am – Bữa sáng phục vụ từ 6h đến 9h sáng.
- Lunch’s served between 10am and 1pm: Bữa trưa phục vụ trong thời gian từ 10h sáng đến 1h chiều.
- Dinner’s served between 6pm and 9.30pm: Bữa tối phục vụ trong thời gian từ 6h tối đến 9h30 tối.
- Would you like any help? Bạn có cần giúp chuyển hành lý không?
- Enjoy your stay: Chúc quý khách vui vẻ!
- Sorry, We don’t have any rooms available. – Xin lỗi, chúng tôi không còn phòng.
- Glad to be of service! – Rất vui khi được phục vụ quý khách!
- We hope you enjoyed staying with us – Tôi hy vọng bạn thích ở lại với khách sạn của chúng tôi
- Thank you for staying with us: Cảm ơn đã ở khách sạn của chúng tôi!
- If you come back after midnight, you'll need to ring the bell: Nếu anh/chị về khách sạn sau nửa đêm, anh/chị phải bấm chuông.
- Could I see your key, please?: Cho tôi kiểm tra chìa khóa của anh/chị được không?
- Breakfast is from seven to haft past nine. Lunch is from haft past ten to one and dinner is from six to nine: Bữa sáng phục vụ từ 7h – 9h30. Bữa trưa từ 10h30 – 1h chiều và bữa tối từ 6h-9h.
- Please put your clothes in the laundry bag in your room and fill out the card that is attached: Bạn cứ cho quần áo vào túi giặt ở trong phòng, sau đó ghi phiếu và gắn vào đó là được
- I’ll ask Housekeeping to check it: Tôi sẽ yêu cầu bộ phận quản lý phòng kiểm tra việc này.
- We’ll hold your rooms for you until 10p.m: Chúng tôi giữ phòng cho ông đến 10h tối nhé.
- How will you be paying?: Bạn muốn thanh toán bằng cách nào?
Bình luận